disperser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspɜː.sɜː/
Danh từ
sửadisperser /dɪ.ˈspɜː.sɜː/
Tham khảo
sửa- "disperser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɛʁ.se/
Ngoại động từ
sửadisperser ngoại động từ /dis.pɛʁ.se/
- Rải rắc; ném tung tóe.
- Disperser des papiers — rải rắc giấy má
- Phân tán.
- Disperser ses efforts — phân tán sức lực
- Giải tán; đánh tan.
- Disperser un attroupement — giải tán một đám tụ tập đông
- Disperser l’ennemi — đánh tan quân địch
- en ordre dispersé — (quân sự) hàng ngũ phân tán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disperser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)