Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɜː.sɜː/

Danh từ

sửa

disperser /dɪ.ˈspɜː.sɜː/

  1. (Vật lý) Chất làm tản mạn.
  2. (Hoá học) Chất làm phân tán.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɛʁ.se/

Ngoại động từ

sửa

disperser ngoại động từ /dis.pɛʁ.se/

  1. Rải rắc; ném tung tóe.
    Disperser des papiers — rải rắc giấy má
  2. Phân tán.
    Disperser ses efforts — phân tán sức lực
  3. Giải tán; đánh tan.
    Disperser un attroupement — giải tán một đám tụ tập đông
    Disperser l’ennemi — đánh tan quân địch
    en ordre dispersé — (quân sự) hàng ngũ phân tán

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa