Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

doze /ˈdoʊz/

  1. Giấc ngủ ngắn lơ mơ.

Nội động từ

sửa

doze nội động từ /ˈdoʊz/

  1. Ngủ gà gật, ngủ lơ mơ.
    to doze off — chợp ngủ lơ mơ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa