Tiếng Anh

sửa
 
dolphin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːl.fən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dolphin /ˈdɑːl.fən/

  1. (Động vật học) Cá heo mỏ.
  2. Hình uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc... ).
  3. Cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao.

Tham khảo

sửa