distribuer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.tʁi.bɥe/
Ngoại động từ
sửadistribuer ngoại động từ /dis.tʁi.bɥe/
- Chia, phát, phân, phân phát; phân phối.
- Distribuer des cartes — chia bài
- Distribuer des prix — phát phần thưởng
- Distribuer le travail — phân việc
- Distribuer de l’eau — phân phối nước
- Distribuer de l’énergie électrique — phân phối điện
- Distribuer les élèves en groupes — phân học sinh ra từng nhóm
- Bố trí, sắp đặt.
- Distribuer un appartement — bố trí một căn hộ
- (Thân mật) Phát ra lung tung.
- Distribuer des coups de poing — (phát ra những cú) đấm lung tung
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "distribuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)