centraliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃t.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ
sửacentraliser ngoại động từ /sɑ̃t.ʁa.li.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "centraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
centraliser ngoại động từ /sɑ̃t.ʁa.li.ze/