accaparer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.pa.ʁe/
Ngoại động từ
sửaaccaparer ngoại động từ /a.ka.pa.ʁe/
- (Kinh tế) Mua vét.
- Chiếm, đoạt.
- Accaparer le pouvoir — đoạt quyền
- Elle accapare la salle de bains pendant des heures — cô ta "cố thủ" trong phòng tắm suốt mấy giờ liền.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accaparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)