rassembler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sɑ̃.ble/
Ngoại động từ
sửarassembler ngoại động từ /ʁa.sɑ̃.ble/
- Thu thập.
- Rassembler des documents — thu thập tài liệu
- Tập hợp, tụ tập.
- Rassembler le peuple — tập hợp nhân dân
- Rassembler des amis — tụ tập bạn bè
- Tập trung.
- Rassembler ses forces — tập trung sức lực
- Lắp lại.
- Rassembler une charpente — lắp lại một khung sườn
- rassembler un cheval — gò ngựa ở tư thế sẵn sàng
Tham khảo
sửa- "rassembler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)