recueillir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kœ.jiʁ/
Ngoại động từ
sửarecueillir ngoại động từ /ʁə.kœ.jiʁ/
- Thu lấy, thu nhập.
- Recueillir le sel d’un marais salant — thu lấy muối ở ruộng muối;
- recueillir des exemples pour un dictionnaire — thu nhập ví dụ cho một cuốn từ điển.
- Hứng.
- Citerne destinée à recueillir l’eau de pluie — bể để hứng nước mưa.
- Được; thừa hưởng.
- Recueillir un grand nombre de suffrages — được nhiều phiếu bầu
- recueillir une succession — thừa hưởng một di sản.
- Thu nhận.
- Agent chargé de recueillir les dépositions des témoins — nhân viên có nhiệm vụ thu nhận lời khai của nhân chứng.
- Nhận về, đón về.
- Recueillir un orphelin — đón về một trẻ mồ côi.
Tham khảo
sửa- "recueillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)