Tiếng Anh

sửa
 
grouper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡruː.pɜː/

Danh từ

sửa

grouper /ˈɡruː.pɜː/

  1. (Động vật học) Cá mú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁu.pe/

Ngoại động từ

sửa

grouper ngoại động từ /ɡʁu.pe/

  1. Xếp thành từng nhóm, phân nhóm.
    Grouper des enfants — xếp trẻ em thành từng nhóm
  2. Tập hợp.
    Grouper des faits — tập hợp sự kiện
  3. Định nhóm máu.
    Grouper un blessé — định nhóm máu của một người bị thương

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa