Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstræk.təd/

Động từ

sửa

distracted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của distract

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

distracted /dɪ.ˈstræk.təd/

  1. Điên cuồng, mất trí, quẫn trí.

Tham khảo

sửa