Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstɔrt/

Ngoại động từ

sửa

distort ngoại động từ /dɪ.ˈstɔrt/

  1. Vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó.
  2. Bóp méo, xuyên tạc (sự việc... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa