Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪt/

Động từ

sửa

dissimulate /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪt/

  1. Che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm... ).
  2. Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa