dissimulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪt/
Động từ
sửadissimulate /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪt/
- Che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm... ).
- Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức.
Chia động từ
sửadissimulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dissimulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)