dissident
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dənt/
Tính từ
sửadissident /.dənt/
- Bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối.
Danh từ
sửadissident /.dənt/
- Người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối.
- (Như) Dissenter.
Tham khảo
sửa- "dissident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissident /di.si.dɑ̃/ |
dissidents /di.si.dɑ̃/ |
Giống cái | dissidente /di.si.dɑ̃t/ |
dissidentes /di.si.dɑ̃t/ |
dissident /di.si.dɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dissident /di.si.dɑ̃/ |
dissidentes /di.si.dɑ̃t/ |
Số nhiều | dissident /di.si.dɑ̃/ |
dissidentes /di.si.dɑ̃t/ |
dissident /di.si.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "dissident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)