orthodoxe
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔʁ.tɔ.dɔks/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxes /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
Giống cái | orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxes /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/
- Chính thống.
- Doctrine orthodoxe — học thuyết chính thống
- Chính giáo.
- église orthodoxe — giáo hội chính giáo
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxes /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
Số nhiều | orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxes /ɔʁ.tɔ.dɔks/ |
orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/
- Kẻ chính thống.
- Les orthodoxes et les dissidents d’un parti — những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
- Người theo chính giáo.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "orthodoxe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)