Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

Danh từ sửa

disregard ((thường) + of, for) /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ.
    in disregard of — bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

Ngoại động từ sửa

disregard ngoại động từ /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa