disorganized
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadisorganized
- Quá khứ và phân từ quá khứ của disorganize
Chia động từ
sửadisorganize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadisorganized
Tham khảo
sửa- "disorganized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)