Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disjonction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
disjonction
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
disjonctions
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
disjonction
gc
/dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Sự
rời ra
,
sự
long
ra
.
(
Luật học, pháp lý
)
Sự
tách
ra
,
sự
tách
riêng
.
(
Y học
)
Sự
tách rời
.
(
Lôgic
)
Tổng
phân liệt
.
(
Sinh vật học
)
(Disjonction des caractères)
sự
phân ly
tính cách
.
Trái nghĩa
sửa
Jonction
,
conjonction
Tham khảo
sửa
"
disjonction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)