Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conjonction
/kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
conjonctions
/kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

conjonction gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/

  1. Sự kết hợp, sự gặp nhau.
    Une extraordinaire conjonction de talents — một kết hợp tài năng đặc biệt
  2. (Ngôn ngữ học) Liên từ.
  3. (Thiên văn học) ) sự giao hội.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa