Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈhɛr.ət/

Ngoại động từ

sửa

disinherit ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈhɛr.ət/

  1. Tước quyền thừa kế.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa