Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈʃɛv.əl/

Ngoại động từ sửa

dishevel ngoại động từ /dɪ.ˈʃɛv.əl/

  1. Làm rối bời, làm xoã ra (tóc).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa