Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈfeɪ.vɜː/

Động từ

sửa

disfavor /ˌdɪs.ˈfeɪ.vɜː/

  1. (Mỹ disfarvor) Sự không tán thàn, sự ghét bỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa