Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disfavored
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
disfavored
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
disfavor
Chia động từ
sửa
disfavor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
disfavor
Phân từ
hiện tại
disfavoring
Phân từ
quá khứ
disfavored
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disfavor
disfavor
hoặc
disfavorest
¹
disfavors
hoặc
disfavoreth
¹
disfavor
disfavor
disfavor
Quá khứ
disfavored
disfavored
hoặc
disfavoredst
¹
disfavored
disfavored
disfavored
disfavored
Tương lai
will
/
shall
²
disfavor
will/shall
disfavor
hoặc
wilt
/
shalt
¹
disfavor
will/shall
disfavor
will/shall
disfavor
will/shall
disfavor
will/shall
disfavor
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disfavor
disfavor
hoặc
disfavorest
¹
disfavor
disfavor
disfavor
disfavor
Quá khứ
disfavored
disfavored
disfavored
disfavored
disfavored
disfavored
Tương lai
were
to
disfavor
hoặc
should
disfavor
were to
disfavor
hoặc should
disfavor
were to
disfavor
hoặc should
disfavor
were to
disfavor
hoặc should
disfavor
were to
disfavor
hoặc should
disfavor
were to
disfavor
hoặc should
disfavor
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
disfavor
—
let’s
disfavor
disfavor
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.