disenchant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt/
Ngoại động từ
sửadisenchant ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtʃænt/
Chia động từ
sửadisenchant
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disenchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)