discontinue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.ˌjuː/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.kən.ˈtɪn.ˌjuː] |
Ngoại động từ
sửadiscontinue ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.ˌjuː/
- Ngừng đình chỉ; gián đoạn.
- Bỏ (một thói quen).
- Thôi không mua (báo dài hạn... ), thôi (làm việc gì... ).
- (Công nghệ thông tin) Khai tử
Chia động từ
sửadiscontinue
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discontinue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)