Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈsɛm.bəl/

Ngoại động từ

sửa

disassemble ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈsɛm.bəl/

  1. (Kỹ thuật) Tháo ra, tháo rời.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa