disablement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈeɪ.bəl.mənt/
Danh từ
sửadisablement /dɪs.ˈeɪ.bəl.mənt/
- Sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực.
- Sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng... ); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu.
- (Pháp lý) Sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách.
Tham khảo
sửa- "disablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)