dipper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.pɜː/
Danh từ
sửadipper /ˈdɪ.pɜː/
- Người nhúng, người ngân, người dìm.
- Tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn.
- Chim hét nước, chim xinclut.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái môi (để múc).
- (Thiên văn học) Chòm sao Gấu.
- the [Great] Dipper — chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)
- the [Litter] Dipper — chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)
- (Nhiếp ảnh) Chậu ngâm bản kính âm.
- Chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn).
Tham khảo
sửa- "dipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)