diets
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadiets
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của diet
Chia động từ
sửadiet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to diet | |||||
Phân từ hiện tại | dieting | |||||
Phân từ quá khứ | dieted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diets hoặc dieteth¹ | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted hoặc dietedst¹ | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | will/shall² diet | will/shall diet hoặc wilt/shalt¹ diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet | will/shall diet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | diet | diet hoặc dietest¹ | diet | diet | diet | diet |
Quá khứ | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted | dieted |
Tương lai | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet | were to diet hoặc should diet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | diet | — | let’s diet | diet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.