Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈvæl.ˌjuː/

Ngoại động từ

sửa

devalue ngoại động từ /ˌdi.ˈvæl.ˌjuː/

  1. Làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa