phá giá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faː˧˥ zaː˧˥ | fa̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ | faː˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˩˩ ɟaː˩˩ | fa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaphá giá
- Như phá giá tiền
- Bán rất hạ không theo thời giá.
- Hàng bán phá giá.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phá giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)