Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈtɛst/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

detest ngoại động từ /dɪ.ˈtɛst/

  1. Ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa