Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛs.tənd/
  Hoa Kỳ
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

destined

  1. Quá khứphân từ quá khứ của destine

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

destined /ˈdɛs.tənd/

  1. Đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn.
  2. (+for) Trên đường đi tới (nơi nào đó).

Tham khảo sửa