Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

destabilize ngoại động từ /ˌdi.ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/

  1. Làm mất ổn định.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa