Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.zɪɡ.ˌneɪt/

Tính từ

sửa

designate (đặt sau danh từ) /ˈdɛ.zɪɡ.ˌneɪt/

  1. Được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức).
    ambassador designate — đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)

Ngoại động từ

sửa

designate ngoại động từ /ˈdɛ.zɪɡ.ˌneɪt/

  1. Chỉ rõ, định .
  2. Chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm.
    to designate someone as... — chỉ định ai làm...
  3. Đặt tên, gọi tên, mệnh danh.
    to designate someone by the name off... — đặt (gọi) tên ai là...

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa