Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪt/

Động từ

sửa

desalinate /ˌdi.ˈsæ.lə.ˌneɪt/

  1. Khử muối.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa