derive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈrɑɪv/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈrɑɪv] |
Ngoại động từ
sửaderive ngoại động từ /dɪ.ˈrɑɪv/
- Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ.
- to derive profit from... — thu lợi tức từ...
- to derive pleasure from... — tìm thấy niềm vui thích từ...
Chia động từ
sửaderive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to derive | |||||
Phân từ hiện tại | deriving | |||||
Phân từ quá khứ | derived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derives hoặc deriveth¹ | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived hoặc derivedst¹ | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | will/shall² derive | will/shall derive hoặc wilt/shalt¹ derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derive | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | derive | — | let’s derive | derive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaderive nội động từ /dɪ.ˈrɑɪv/
- Từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ.
- words that derive from Latin — những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
Chia động từ
sửaderive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to derive | |||||
Phân từ hiện tại | deriving | |||||
Phân từ quá khứ | derived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derives hoặc deriveth¹ | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived hoặc derivedst¹ | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | will/shall² derive | will/shall derive hoặc wilt/shalt¹ derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive | will/shall derive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | derive | derive hoặc derivest¹ | derive | derive | derive | derive |
Quá khứ | derived | derived | derived | derived | derived | derived |
Tương lai | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive | were to derive hoặc should derive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | derive | — | let’s derive | derive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "derive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)