Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/

Động từ

sửa

demodulate /ˌdi.ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/

  1. (Tech) Hoàn điệu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa