demimonde
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.mɪ.ˌmɑːnd/
Danh từ
sửademimonde /ˈdɛ.mɪ.ˌmɑːnd/
- Nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ.
- The demi-monde of gambling clubs and sleazy bars.
- Dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác.
- (Nói chung) Bọn gái giang hồ.
Tham khảo
sửa- "demimonde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)