gái giang hồ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːj˧˥ zaːŋ˧˧ ho̤˨˩ | ɣa̰ːj˩˧ jaːŋ˧˥ ho˧˧ | ɣaːj˧˥ jaːŋ˧˧ ho˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːj˩˩ ɟaːŋ˧˥ ho˧˧ | ɣa̰ːj˩˧ ɟaːŋ˧˥˧ ho˧˧ |
Danh từ
sửagái giang hồ
- Người phụ nữ không chồng con, không nhà cửa, thả lỏng cuộc đời.
- Gái giang hồ gặp trai tứ chiếng. (tục ngữ)
Tham khảo
sửa- "gái giang hồ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)