Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

demi-monde

  1. Bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.mɔ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-monde
/də.mi.mɔ̃d/
demi-monde
/də.mi.mɔ̃d/

demi-monde /də.mi.mɔ̃d/

  1. Bọn gái giang hồ.

Tham khảo

sửa