deluges
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadeluges
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của deluge
Chia động từ
sửadeluge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deluge | |||||
Phân từ hiện tại | deluging | |||||
Phân từ quá khứ | deluged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deluge | deluge hoặc delugest¹ | deluges hoặc delugeth¹ | deluge | deluge | deluge |
Quá khứ | deluged | deluged hoặc delugedst¹ | deluged | deluged | deluged | deluged |
Tương lai | will/shall² deluge | will/shall deluge hoặc wilt/shalt¹ deluge | will/shall deluge | will/shall deluge | will/shall deluge | will/shall deluge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deluge | deluge hoặc delugest¹ | deluge | deluge | deluge | deluge |
Quá khứ | deluged | deluged | deluged | deluged | deluged | deluged |
Tương lai | were to deluge hoặc should deluge | were to deluge hoặc should deluge | were to deluge hoặc should deluge | were to deluge hoặc should deluge | were to deluge hoặc should deluge | were to deluge hoặc should deluge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deluge | — | let’s deluge | deluge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.