delete
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈlit/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈlit] |
Ngoại động từ
sửadelete ngoại động từ /dɪ.ˈlit/
Chia động từ
sửadelete
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to delete | |||||
Phân từ hiện tại | deleting | |||||
Phân từ quá khứ | deleted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delete | delete hoặc deletest¹ | deletes hoặc deleteth¹ | delete | delete | delete |
Quá khứ | deleted | deleted hoặc deletedst¹ | deleted | deleted | deleted | deleted |
Tương lai | will/shall² delete | will/shall delete hoặc wilt/shalt¹ delete | will/shall delete | will/shall delete | will/shall delete | will/shall delete |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delete | delete hoặc deletest¹ | delete | delete | delete | delete |
Quá khứ | deleted | deleted | deleted | deleted | deleted | deleted |
Tương lai | were to delete hoặc should delete | were to delete hoặc should delete | were to delete hoặc should delete | were to delete hoặc should delete | were to delete hoặc should delete | were to delete hoặc should delete |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | delete | — | let’s delete | delete | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "delete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)