Tiếng Anh

sửa
 
delete

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlit/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

delete ngoại động từ /dɪ.ˈlit/

  1. Gạch đi, xoá đi, bỏ đi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa