Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ sửa

deject ngoại động từ /dɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa