Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfrɔd/

Ngoại động từ

sửa

defraud ngoại động từ /dɪ.ˈfrɔd/

  1. Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai).
    to defraud someone of something — lừa gạt ai để lấy cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa