decompress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.kəm.ˈprɛs/
Ngoại động từ
sửadecompress ngoại động từ /ˌdi.kəm.ˈprɛs/
Chia động từ
sửadecompress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "decompress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)