Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.kəm.ˈprɛs/

Ngoại động từ sửa

decompress ngoại động từ /ˌdi.kəm.ˈprɛs/

  1. Bớt sức ép, giảm sức ép.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa