declares
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadeclares
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của declare
Chia động từ
sửadeclare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to declare | |||||
Phân từ hiện tại | declaring | |||||
Phân từ quá khứ | declared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | declare | declare hoặc declarest¹ | declares hoặc declareth¹ | declare | declare | declare |
Quá khứ | declared | declared hoặc declaredst¹ | declared | declared | declared | declared |
Tương lai | will/shall² declare | will/shall declare hoặc wilt/shalt¹ declare | will/shall declare | will/shall declare | will/shall declare | will/shall declare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | declare | declare hoặc declarest¹ | declare | declare | declare | declare |
Quá khứ | declared | declared | declared | declared | declared | declared |
Tương lai | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | declare | — | let’s declare | declare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.