Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈbɪ.lə.ˌteɪt/

Động từ

sửa

debilitate /dɪ.ˈbɪ.lə.ˌteɪt/

  1. (Y học) Làm yếu sức.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa