debilitating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửadebilitating (so sánh hơn more debilitating, so sánh nhất most debilitating)
Động từ
sửadebilitating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của debilitate.
Tham khảo
sửa- "debilitating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)