Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.liɳ/

Danh từ

sửa

dealing /ˈdi.liɳ/

  1. Sự chia, sự phân phát.
  2. Sự buôn bán; (số nhiều) sự giao dịch buôn bán.
    dealing in rice — sự buôn bán gạo
  3. Thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử.
    plain dealing — sự chân thực, sự thẳng thắn
  4. (Số nhiều) Quan hệ, sự giao thiệp.
    to have dealings with somebody — có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
  5. (Số nhiều) Sự thông đồng; việc làm ám muội.
    to have dealings with the enemy — thông đồng với quân địch

Tham khảo

sửa