dealing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.liɳ/
Danh từ
sửadealing /ˈdi.liɳ/
- Sự chia, sự phân phát.
- Sự buôn bán; (số nhiều) sự giao dịch buôn bán.
- dealing in rice — sự buôn bán gạo
- Thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử.
- plain dealing — sự chân thực, sự thẳng thắn
- (Số nhiều) Quan hệ, sự giao thiệp.
- to have dealings with somebody — có quan hệ với ai; giao thiệp với ai
- (Số nhiều) Sự thông đồng; việc làm ám muội.
- to have dealings with the enemy — thông đồng với quân địch
Tham khảo
sửa- "dealing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)