Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dead and buried
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cụm từ
sửa
dead and buried
hoàn toàn
không
còn nữa
That
kind
of
old
-
fashioned
thinking
is
dead
and
buried
Kiểu
suy nghĩ
ngày xưa đã
hoàn toàn
không
còn nữa
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)